Xếp hạng
Sega | Dragon | Prime |
Đây là những chiến binh tích cực và quyết tâm nhất, họ đã dành được nhiều chiến thắng nhất tại sự kiện Chaos Castle 7 trong tuần tuần.
Bảng xếp hạng được tính lại vào 00:00 GMT+02:00 thứ hai hàng tuần, những người dẫn đầu sẽ nhận được tiền thưởng.
Bảng xếp hạng Hỗn Nguyên Lâu |
||||||
# |
Nhân vật |
Lớp nhân vật |
Chiến thắng |
Bonuses |
||
1 | DrowRanger | Noble Elf | 15 | 35 | ||
2 | Venn | Majestic Rune Wizard | 8 | 30 | ||
3 | Zorro55 | Soul Wizard | 6 | 25 | ||
4 | PhapSu | Soul Wizard | 2 | 20 | ||
5 | Theo | Magic Knight | 2 | 15 | ||
6 | TDLove | Slaughterer | 2 | 15 | ||
7 | HBIC | Noble Elf | 1 | 15 | ||
8 | VenomWizz | Soul Wizard | 1 | 15 | ||
9 | xKalico | Slaughterer | 1 | 15 | ||
10 | Core | Mystic Knight | 1 | 15 | ||
11 | Demonyca | Noble Elf | 0 | 10 | ||
12 | BobrKurwa | Soul Wizard | 0 | 10 | ||
13 | Gelzis | Dimension Summoner | 0 | 10 | ||
14 | Chetlahet | Slaughterer | 0 | 10 | ||
15 | Optimus | Empire Lord | 0 | 10 | ||
16 | - | Jokeair | Mirage Knight | 0 | 5 | |
17 | VKtheBeast | Soul Wizard | 0 | 5 | ||
18 | - | - | - | - | 5 | |
19 | - | - | - | - | 5 | |
20 | - | - | - | - | 5 |