Xếp hạng
Sega | Dragon | Prime |
Đây là những chiến binh tích cực và quyết tâm nhất, họ nhận được số lượt reset nhiều nhất từ hệ thống giới thiệu người chơi trong tuầntháng.
Bảng xếp hạng được tính lại vào 00:00 của ngày đầu tiên trong tháng, những người dẫn đầu sẽ nhận được tiền thưởng.
Bảng xếp hạng Giới thiệu |
||||||
# |
Nhân vật |
Lớp nhân vật |
Resets |
Bonuses |
||
1 | VenomWizz | Soul Wizard | 70 | 15 | ||
2 | VKtheBeast | Soul Wizard | 39 | 14 | ||
3 | Athelas | Noble Elf | 27 | 13 | ||
4 | - | ? | Dark Wizard | 26 | 12 | |
5 | Bambaryla | Magic Knight | 25 | 11 | ||
6 | - | Deres | Mirage Knight | 18 | 10 | |
7 | Thelnadrys | Noble Elf | 16 | 9 | ||
8 | - | ? | Dark Wizard | 16 | 8 | |
9 | Darkin | Mystic Knight | 14 | 7 | ||
10 | Shady | Shining Lancer | 10 | 6 | ||
11 | BlueMagic | Magic Knight | 9 | 5 | ||
12 | - | ? | Dark Wizard | 9 | 4 | |
13 | Eskymo | Mystic Knight | 5 | 3 | ||
14 | carapus | Slaughterer | 4 | 3 | ||
15 | - | PacPac | Blade Master | 4 | 3 | |
16 | TDLove | Slaughterer | 3 | 3 | ||
17 | PresTym | Soul Wizard | 1 | 3 | ||
18 | NoName | Slaughterer | 1 | 3 | ||
19 | - | - | - | - | 3 | |
20 | - | - | - | - | 3 | |
21 | - | - | - | - | 2 | |
22 | - | - | - | - | 2 | |
23 | - | - | - | - | 2 | |
24 | - | - | - | - | 2 | |
25 | - | - | - | - | 2 | |
26 | - | - | - | - | 2 | |
27 | - | - | - | - | 2 | |
28 | - | - | - | - | 2 | |
29 | - | - | - | - | 2 | |
30 | - | - | - | - | 2 |