Xếp hạng
Sega | Dragon | Prime |
Đây là những chiến binh tích cực và quyết tâm nhất, họ nhận được số lượt reset nhiều nhất từ hệ thống giới thiệu người chơi trong tuầntháng.
Bảng xếp hạng được tính lại vào 00:00 của ngày đầu tiên trong tháng, những người dẫn đầu sẽ nhận được tiền thưởng.
Bảng xếp hạng Giới thiệu |
||||||
# |
Nhân vật |
Lớp nhân vật |
Resets |
Bonuses |
||
1 | muken | Mystic Mage | 128 | 15 | ||
2 | Krulicz | Dragon Knight | 108 | 14 | ||
3 | Bambaryla | Magic Knight | 107 | 13 | ||
4 | Darkin | Mystic Knight | 66 | 12 | ||
5 | Eskymo | Mystic Knight | 57 | 11 | ||
6 | Shinite | High Elf | 56 | 10 | ||
7 | VKtheBeast | Soul Wizard | 46 | 9 | ||
8 | TDLove | Slaughterer | 32 | 8 | ||
9 | VenomWizz | Soul Wizard | 27 | 7 | ||
10 | - | ? | Dark Wizard | 27 | 6 | |
11 | Thelnadrys | Noble Elf | 18 | 5 | ||
12 | Athelas | Noble Elf | 17 | 4 | ||
13 | - | ? | Dark Wizard | 13 | 3 | |
14 | - | ? | Dark Wizard | 11 | 3 | |
15 | Demonyca | Noble Elf | 6 | 3 | ||
16 | - | Valium | Bloody Summoner | 6 | 3 | |
17 | BlueMagic | Magic Knight | 5 | 3 | ||
18 | Shady | Shining Lancer | 5 | 3 | ||
19 | domekk | Soul Wizard | 3 | 3 | ||
20 | - | ANG9 | Empire Lord | 2 | 3 | |
21 | Uruk | Illusion Master | 2 | 2 | ||
22 | - | Anunah | Lord Emperor | 1 | 2 | |
23 | carapus | Slaughterer | 1 | 2 | ||
24 | - | ? | Dark Wizard | 1 | 2 | |
25 | - | ? | Dark Wizard | 1 | 2 | |
26 | - | - | - | - | 2 | |
27 | - | - | - | - | 2 | |
28 | - | - | - | - | 2 | |
29 | - | - | - | - | 2 | |
30 | - | - | - | - | 2 |