Thông tin
Bang Hội Aternals
Thông tin chung |
||
Bang Hội | Aternals |
|
Chủ Hội | ||
Phó Hội | - |
|
Lãnh Đạo Trận Chiến | ||
Lãnh Đạo Trận Chiến | ||
Lãnh Đạo Trận Chiến | - |
|
Liên Minh | Không có |
|
Tiến độ nhiệm vụ |
Thành viên trong Bang Hội |
||||||
# |
Nhân vật |
Chủng tộc |
Cấp độ |
|||
1 |
Dragon Knight | 400 | 99 | 0 | ||
2 |
Noble Elf | 400 | 99 | 0 | ||
3 |
Dragon Knight | 400 | 99 | 0 | ||
4 |
Dimension Summoner | 400 | 99 | 0 | ||
5 |
Mystic Knight | 400 | 99 | 0 | ||
6 |
Soul Wizard | 400 | 99 | 0 | ||
7 |
Noble Elf | 400 | 99 | 0 | ||
8 |
Dragon Knight | 400 | 99 | 0 | ||
9 |
Noble Elf | 400 | 99 | 0 |